Bảng danh từ riêng

专有名词表

BàiTừPhiên âmNghĩa
11爱德华ÀidéhuáÉt-uốt (Edward)
3北京BěijīngBắc Kinh
12北京语言 大学BěijīngYǔyán DàxuéĐại học Ngôn ngữ
Bắc Kinh
14GuānQuan
(họ của người TQ)
10李昌浩Lǐ ChānghàoLee Changho
(tên người Hàn Quốc)
12Lín(họ) Lâm
11罗兰LuólánRô-lăng (Roland)
11(họ) Mã
7玛丽MǎlìMary
6麦克MàikèMike
4天安门Tiān’ānménThiên An Môn
11田 芳Tián FāngĐiền Phương
5Wáng(họ) Vương
6张 东Zhāng DōngTrương Đông
(tên người TQ)

Một bình luận về “Bảng danh từ riêng”

Bình luận về bài viết này